Dự Đoán Kết Quả Xổ Số Miền Nam – Ngày 02 Tháng 01
Soi Cầu Xổ Số ngày – Ngày 02-01-2023 Với Các cầu Mười Con Ba Càng, Dàn Lô 3 Số 8 Con, Đề 1 Con, Cặp Ba Càng, Giải Giải Tám Đầu Đuôi, Độc Thủ Bao Lô, Bạch Thủ Giải 8, Dàn Sáu Con Bao Lô, Đề Đầu Đít có tỷ lệ ăn cao nhất. Bạn có thể tham khảo số Soi Cầu Miền Nam ngay trước kỳ quay để nhận Chiến thắng cao nhất.
Table of Contents
Nhận dự đoán các cầu Miền Nam – Ngày 02 Tháng 01 của các Đài Quay: TP HCM, Đồng Tháp, Cà Mau
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Độc Thủ Bao Lô | Nhận Dự Đoán |
Đề 1 Con | Nhận Dự Đoán |
Lô Ba Số | Nhận Dự Đoán |
Hai Con Lô | Nhận Dự Đoán |
Đề Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Giải 8 | Nhận Dự Đoán |
Giải Giải Tám Đầu Đuôi | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Ba Càng | Nhận Dự Đoán |
Cặp Ba Càng | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Nam – Chủ Nhật Ngày 01 Tháng 01
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
Bạch Thủ Bao Lô | DaLat: 08, KienGiang: 11, TienGiang: 35 | DaLat: Trúng, KienGiang: Ăn, TienGiang: Trúng |
Bạch Thủ Giải Đặc Biệt | KienGiang: 80, TienGiang: 36, DaLat: 03 | KienGiang: Ăn, TienGiang: Trượt, DaLat: Trượt |
Độc Thủ Lô 3 Số | DaLat: 885, KienGiang: 089, TienGiang: 805 | DaLat: Trượt, KienGiang: Trúng, TienGiang: Trượt |
Dàn Lô 2 Con | TienGiang: 13,74, KienGiang: 37,64, DaLat: 13,95 | TienGiang: Ăn 74, KienGiang: Ăn 64, DaLat: Win 95,13 |
Đề Đầu Đuôi | KienGiang: Đầu: 8 – Đuôi: 0, TienGiang: Đầu: 0 – Đuôi: 9, DaLat: Đầu: 1 – Đuôi: 3 | KienGiang: Ăn Bạch Thủ, TienGiang: Win đuôi 9, DaLat: Trúng đuôi 3 |
Giải Tám 1 Con | DaLat: 09, TienGiang: 97, KienGiang: 22 | DaLat: Trúng, TienGiang: Trượt, KienGiang: Trượt |
Giải Giải Tám Đầu Đuôi | TienGiang: Đầu: 1 – Đuôi: 5, KienGiang: Đầu: 9 – Đuôi: 0, DaLat: Đầu: 0 – Đuôi: 9 | TienGiang: Ăn đuôi 5, KienGiang: Trượt, DaLat: Win Bạch Thủ |
Bạch Thủ 3 Càng | TienGiang: 173, DaLat: 933, KienGiang: 644 | TienGiang: Trượt, DaLat: Win, KienGiang: Trượt |
2 Con Ba Càng | TienGiang: 018,718, KienGiang: 380,634, DaLat: 933,427 | TienGiang: Trượt, KienGiang: Trúng, DaLat: Win |
Kết quả Xổ Số Miền Nam – Chủ Nhật Ngày 01 Tháng 01
Tỉnh | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 95 | 64 | 09 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 310 | 528 | 015 | |||||||||||||||||||||||
G6 | 3535 | 5020 | 7991 |
|||||||||||||||||||||||
9492 | 5029 | 2986 |
||||||||||||||||||||||||
8907 | 2636 | 5501 |
||||||||||||||||||||||||
G5 | 4594 | 7486 | 4081 | |||||||||||||||||||||||
G4 | 25317 | 35731 | 90667 |
|||||||||||||||||||||||
87374 | 69599 | 17972 |
||||||||||||||||||||||||
02420 | 95007 | 12125 |
||||||||||||||||||||||||
54425 | 91143 | 85825 |
||||||||||||||||||||||||
46859 | 13198 | 70108 |
||||||||||||||||||||||||
34333 | 29433 | 60795 |
||||||||||||||||||||||||
69180 | 76611 | 53637 |
||||||||||||||||||||||||
G3 | 51077 | 79309 | 47622 |
|||||||||||||||||||||||
86406 | 44067 | 69260 |
||||||||||||||||||||||||
G2 | 00249 | 45354 | 17695 | |||||||||||||||||||||||
G1 | 87430 | 13089 | 32313 | |||||||||||||||||||||||
ĐB | 939439 | 104380 | 712933 |