Dự Đoán Kết Quả Xổ Số Miền Nam – Ngày 16/01
Dự đoán kết quả xổ số Miền Nam hôm nay – Chủ Nhật Ngày 15/01/2023 Với Tỷ lệ ăn chắc đến 90%. Chúng tôi tự tin đưa ra những con số Dự đoán ăn chắc ngày hôm nay!
Table of Contents
Nhận dự đoán các cầu Miền Nam – Ngày 16/01 của các Đài Quay: TP HCM, Đồng Tháp, Cà Mau
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Bạch Thủ Bao Lô | Nhận Dự Đoán |
Giải Đặc Biệt | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Lô 3 Số | Nhận Dự Đoán |
Lô 2 Con | Nhận Dự Đoán |
Đặc Biệt Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Giải Tám | Nhận Dự Đoán |
Giải Tám Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Xíu Chủ 1 Con | Nhận Dự Đoán |
Cặp 3 Càng | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Nam – Chủ Nhật Ngày 15/01
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
Bạch Thủ Bao Lô | DaLat: 69, KienGiang: 32, TienGiang: 65 | DaLat: Ăn, KienGiang: Ăn, TienGiang: Win |
Giải Đặc Biệt | KienGiang: 26, TienGiang: 76, DaLat: 62 | KienGiang: Trượt, TienGiang: Trượt, DaLat: Trượt |
Lô Ba Số | DaLat: 922, KienGiang: 465, TienGiang: 162 | DaLat: Trúng, KienGiang: Trượt, TienGiang: Trượt |
Dàn Lô 2 Con | TienGiang: 91,35, KienGiang: 43,69, DaLat: 32,76 | TienGiang: Ăn 35, KienGiang: Ăn 69, DaLat: Win 32 |
Đề Đầu Đuôi | KienGiang: Đầu: 4 – Đuôi: 0, TienGiang: Đầu: 9 – Đuôi: 4, DaLat: Đầu: 3 – Đuôi: 6 | KienGiang: Ăn đầu 4, TienGiang: Win Bạch Thủ, DaLat: Trúng đuôi 6 |
Giải Tám 1 Con | DaLat: 70, TienGiang: 56, KienGiang: 02 | DaLat: Win, TienGiang: Win, KienGiang: Trượt |
Giải Giải Tám Đầu Đuôi | TienGiang: Đầu: 1 – Đuôi: 1, KienGiang: Đầu: 8 – Đuôi: 0, DaLat: Đầu: 5 – Đuôi: 3 | TienGiang: Trượt, KienGiang: Trúng Bạch Thủ, DaLat: Trượt |
Bạch Thủ Xíu Chủ | TienGiang: 713, DaLat: 396, KienGiang: 268 | TienGiang: Trượt, DaLat: Ăn, KienGiang: Trượt |
Cặp Ba Càng | TienGiang: 494,775, KienGiang: 027,543, DaLat: 396,580 | TienGiang: Win, KienGiang: Trượt, DaLat: Ăn |
Kết quả Xổ Số Miền Nam – Chủ Nhật Ngày 15/01
Tỉnh | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 56 | 80 | 70 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 719 | 482 | 565 | |||||||||||||||||||||||
G6 | 4294 | 5869 | 2308 |
|||||||||||||||||||||||
4868 | 0466 | 8082 |
||||||||||||||||||||||||
9103 | 1746 | 2061 |
||||||||||||||||||||||||
G5 | 2197 | 1904 | 0922 | |||||||||||||||||||||||
G4 | 13635 | 77145 | 46706 |
|||||||||||||||||||||||
84820 | 33688 | 80998 |
||||||||||||||||||||||||
56982 | 48264 | 08832 |
||||||||||||||||||||||||
22747 | 00454 | 10121 |
||||||||||||||||||||||||
99049 | 81832 | 15320 |
||||||||||||||||||||||||
62334 | 88832 | 55669 |
||||||||||||||||||||||||
50665 | 30076 | 58423 |
||||||||||||||||||||||||
G3 | 32954 | 87725 | 15254 |
|||||||||||||||||||||||
32679 | 38086 | 06907 |
||||||||||||||||||||||||
G2 | 13430 | 52814 | 62365 | |||||||||||||||||||||||
G1 | 10169 | 27423 | 40461 | |||||||||||||||||||||||
ĐB | 623494 | 515546 | 356396 |