Dự Đoán Kết Quả Xổ Số Miền Trung – Ngày 01-11-2022
Soi cầu dự đoán xổ số miền Trung – Ngày 31/10/2022 do các cao thủ CAUVANG247.INFO chốt số và Hệ thống phân tích máy tính đưa ra siêu chuẩn, miễn phí. Dự đoán Dàn Lô 3 Số Tám Con, Độc Thủ Lô Ba Số, Dàn Đề Tám Con, Dàn Bao Lô 6 Con, Hai Con Lô biệt miền Trung ngay hôm nay.
Table of Contents
Nhận dự đoán các cầu Miền Trung – Ngày 01-11-2022 của các Đài Quay: Đắc Lắc, Quảng Nam
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Bạch Thủ 3 Càng | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Lô Ba Số | Nhận Dự Đoán |
Hai Con Lô | Nhận Dự Đoán |
Đề Đầu Đuôi | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Giải Đặc Biệt | Nhận Dự Đoán |
Giải 8 Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Giải Tám | Nhận Dự Đoán |
Bao Lô | Nhận Dự Đoán |
Song Thủ Xíu Chủ | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Trung – Thứ 2 Ngày 31/10/2022
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
Bạch Thủ 3 Càng | TTHue: 410, PhuYen: 718 | TTHue: Trượt, PhuYen: Trượt |
Độc Thủ Lô 3 Số | TTHue: 464, PhuYen: 491 | TTHue: Trượt, PhuYen: Ăn |
Lô 2 Con | TTHue: 25,94, PhuYen: 91,58 | TTHue: Trượt, PhuYen: Trúng 91,58 |
Đề Đầu Đít | PhuYen: Đầu: 3 – Đuôi: 9, TTHue: Đầu: 8 – Đuôi: 3 | PhuYen: Ăn đầu 3, TTHue: Win đầu 8 |
Bạch Thủ Giải Đặc Biệt | PhuYen: 30, TTHue: 51 | PhuYen: Ăn, TTHue: Trượt |
Giải Giải 8 Đầu Đuôi | TTHue: Đầu: 5 – Đuôi: 7, PhuYen: Đầu: 9 – Đuôi: 7 | TTHue: Win đầu 5, PhuYen: Win đuôi 7 |
Giải Tám 1 Con | PhuYen: 95, TTHue: 89 | PhuYen: Trượt, TTHue: Trượt |
Độc Thủ Bao Lô | PhuYen: 38, TTHue: 36 | PhuYen: Trượt, TTHue: Win |
2 Con Xíu Chủ | TTHue: 682,025, PhuYen: 890,394 | TTHue: Trúng, PhuYen: Trượt |
Kết quả Xổ Số Miền Trung – Thứ 2 Ngày 31/10/2022
Tỉnh | TT Huế | Phú Yên | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 59 | 37 | ||||||||||||||||
G7 | 808 | 749 | ||||||||||||||||
G6 |
2453
|
1514
|
||||||||||||||||
3313
|
4795
|
|||||||||||||||||
0410
|
0240
|
|||||||||||||||||
G5 | 7360 | 2484 | ||||||||||||||||
G4 |
16741
|
35582
|
||||||||||||||||
67239
|
96923
|
|||||||||||||||||
06155
|
94722
|
|||||||||||||||||
58683
|
50941
|
|||||||||||||||||
34245
|
19984
|
|||||||||||||||||
90747
|
90491
|
|||||||||||||||||
61217
|
52336
|
|||||||||||||||||
G3 |
56385
|
63358
|
||||||||||||||||
28852
|
21428
|
|||||||||||||||||
G2 | 52636 | 51857 | ||||||||||||||||
G1 | 20960 | 33851 | ||||||||||||||||
ĐB | 268682 | 783630 |